Việt
thụ tinh
lam... thụ thai
làm phì nhiêu
làm có qủa
làm bổ ích .
Đức
befruchten
eine Blüte befruchten
thụ phấn hoa; 2. làm phì nhiêu (mầu mõ), làm có qủa; 3. làm bổ ích (thuận lợi).
befruchten /vt/
1. thụ tinh, lam... thụ thai; eine Blüte befruchten thụ phấn hoa; 2. làm phì nhiêu (mầu mõ), làm có qủa; 3. làm bổ ích (thuận lợi).