Việt
làm bớt đi
làm giảm đi
Đức
verkleinern
So schonen biobasierte Produkte aus nachwachsenden Rohstoffen die wichtigen Mineralölreserven (Ressourceneinsparung).
Và như vậy các sản phẩm phát sinh từ các nguồn năng lượng tái tạo sẽ làm bớt đi gánh nặng cho nguồn dự trữ xăng dầu (tiết kiệm nguồn).
verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/
làm bớt đi; làm giảm đi;