Việt
ngừng chảy máu
làm cầm máu
Đức
ausbluten
die Wunde hat endlich ausgeblutet
cuối cùng thì vết thương cũng ngừng chảy máu.
ausbluten /(sw. V.)/
(hat) ngừng chảy máu; làm cầm máu;
cuối cùng thì vết thương cũng ngừng chảy máu. : die Wunde hat endlich ausgeblutet