Việt
gọt tròn
bo tròn góc hay cạnh
làm cho bớt góc cạnh
Đức
arrondieren
arrondieren /[aron'di:ran, alter: aro'...] (sw. V.; hat)/
gọt tròn; bo tròn góc hay cạnh; làm cho bớt góc cạnh;