Việt
làm cho tròn
tính tròn
gọt tròn
bo tròn góc hay cạnh
làm cho bớt góc cạnh
Anh
arrissing
rounding of rim
Đức
arrondieren
Abrunden
Säumen
Versäumen
Pháp
arrondissage
Abrunden,Arrondieren,Säumen,Versäumen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abrunden; Arrondieren; Säumen; Versäumen
[EN] arrissing; rounding of rim
[FR] arrondissage
arrondieren /[aron'di:ran, alter: aro'...] (sw. V.; hat)/
làm cho tròn; tính tròn (abrunden);
gọt tròn; bo tròn góc hay cạnh; làm cho bớt góc cạnh;