Việt
1. Lý trí hóa
làm cho có lý trí
phú thành lý tính
khai triển trí lực 2. Tư duy
suy lý
nói chung cho các lý tính.
Anh
intellectualization
1. Lý trí hóa, làm cho có lý trí, phú thành lý tính, khai triển trí lực 2. Tư duy, suy lý, nói chung cho các lý tính.