TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phú thành lý tính

1. Lý trí hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho có lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phú thành lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai triển trí lực 2. Tư duy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói chung cho các lý tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phú thành lý tính

intellectualization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intellectualization

1. Lý trí hóa, làm cho có lý trí, phú thành lý tính, khai triển trí lực 2. Tư duy, suy lý, nói chung cho các lý tính.