TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cho rỉ ra

làm cho toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm cho rỉ ra

ausschwitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wände schwitz ten Feuchtigkeit aus

những bức tường toát ra hai ẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschwitzen /(sw. V.)/

(hat) làm cho toát ra; làm cho rỉ ra (absondem);

những bức tường toát ra hai ẩm. : die Wände schwitz ten Feuchtigkeit aus