Việt
làm cho đặc lại
làm cho sền sệt
làm đặc hơn
làm cho sền sệt •
Đức
dicken
andicken
dicken /(sw. V.)/
(hat) làm cho đặc lại; làm cho sền sệt (dick-, zähflüssig machen);
andicken /[’andikan] (sw. V.; hat) (Kochk.)/
làm đặc hơn; làm cho sền sệt •;