TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chuyển động

làm chuyển động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xê dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chuyển dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cục cựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm chuyển động

proped

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

làm chuyển động

regen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Stofftransport wird z.B. eine ruhende Flüssigkeit (Benzin im Kraftstoffbehälter) durch eine Pumpe in Bewegung gebracht und zur Einspritzanlage befördert.

Một thí dụ về việc vận chuyển nguyên vật liệu: một chất lỏng đứng yên (như xăng trong bình chứa nhiên liệu) được bơm nhiên liệu làm chuyển động và chuyển tới hệ thống phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 N ist demnach die Kraft, die einem reibungsfrei bewegten Körper mit der Masse 1 kg die Beschleunigung von 1 m/s2 erteilt.

Như vậy 1 N là lực làm chuyển động không ma sát một vật thể với khối lượng 1 kg và gia tốc 1 m/s2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Kälte konnte er kaum die Finger regen

hắn gần như không thể nhúc nhích ngón tay vì lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regen /['re:gan] (sw. V.; hat)/

(geh ) làm xê dịch; làm chuyển động; làm chuyển dịch; làm động đậy; làm cục cựa;

hắn gần như không thể nhúc nhích ngón tay vì lạnh. : vor Kälte konnte er kaum die Finger regen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

proped

làm chuyển động