TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chuyển sang trạng thái khác

làm chuyển sang trạng thái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm chuyển sang trạng thái khác

versetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Maschine in Bewegung versetzen

cho một cái máy chạy

seine Mitteilung versetzte uns in Erstaunen

thông tin của anh ta khiển chúng tôi kỉnh ngạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versetzen /(sw. V.; hat)/

làm chuyển sang trạng thái khác; chuyển hoạt động;

cho một cái máy chạy : eine Maschine in Bewegung versetzen thông tin của anh ta khiển chúng tôi kỉnh ngạc. : seine Mitteilung versetzte uns in Erstaunen