Việt
làm lạnh
để nguội
làm nguội
làm nguội đi
làm dịu xuống
làm khuây đi
Đức
abkuhlen
abkuhlen /vt/
1. làm lạnh, để nguội, làm nguội; 2. (nghĩa bóng) làm nguội đi, làm dịu xuống, làm khuây đi;