Việt
làm gỉ
làm han gỉ
Anh
rust
Đức
rötlich verfärben
rosten
Beim Oxidieren von Metalloberflächen wird eine künstliche Korrosion hervorgerufen, z.B. durch Eloxieren.
Sự ăn mòn nhân tạo được tạo ra khi làm gỉ bề mặt kim loại, thí dụ như qua mạ nhôm.
rötlich verfärben /vt/S_PHỦ/
[EN] rust
[VI] làm gỉ, làm han gỉ
rosten /vt/S_PHỦ/
[VI] làm han gỉ, làm gỉ