Việt
làm rách
làm hư do sử dụng không cẩn thận
Đức
abjreißen
du reißt deine Sachen viel zu schnell ab
con mặc quần áo chóng hỏng quá.
abjreißen /(st. V.)/
(hat) (ugs ) làm rách; làm hư do sử dụng không cẩn thận;
con mặc quần áo chóng hỏng quá. : du reißt deine Sachen viel zu schnell ab