TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hả dạ

làm hả dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mãn nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thỏa chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hả dạ

befriedigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Beruf befrie digt mich

tôi bằng lòng với nghề nghiệp của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befriedigen /[ba'fri:digan] (sw. V.; hat)/

làm hả dạ; làm mãn nguyện; làm thỏa chí (innerlich ausfüllen);

tôi bằng lòng với nghề nghiệp của mình. : mein Beruf befrie digt mich