Việt
làm hả dạ
làm mãn nguyện
làm thỏa chí
Đức
befriedigen
mein Beruf befrie digt mich
tôi bằng lòng với nghề nghiệp của mình.
befriedigen /[ba'fri:digan] (sw. V.; hat)/
làm hả dạ; làm mãn nguyện; làm thỏa chí (innerlich ausfüllen);
tôi bằng lòng với nghề nghiệp của mình. : mein Beruf befrie digt mich