befriedigen /[ba'fri:digan] (sw. V.; hat)/
làm hả dạ;
làm mãn nguyện;
làm thỏa chí (innerlich ausfüllen);
tôi bằng lòng với nghề nghiệp của mình. : mein Beruf befrie digt mich
genugtun /(unr. V.; hat) (veraltend)/
làm thỏa mãn;
làm mãn nguyện;
làm vừa lòng;
đáp ứng yêu cầu;
không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả : keiner hätte ihm genugtun können : sich (Dativ) nicht