saturiert /[zatu'ri-.art] (Adj.) (bildungsspr.)/
làm hài lòng;
làm vừa lòng;
làm thỏa mãn;
genugtun /(unr. V.; hat) (veraltend)/
làm thỏa mãn;
làm mãn nguyện;
làm vừa lòng;
đáp ứng yêu cầu;
không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả : keiner hätte ihm genugtun können : sich (Dativ) nicht