befriedigen /[ba'fri:digan] (sw. V.; hat)/
làm thỏa mãn;
làm hài lòng;
đáp ứng yêu cầu;
đáp ứng những yêu cầu của ai : jmds. Ansprüche befriedigen rất khó làm hắn thỏa mãn (vì yêu cầu quá cao) : er ist sehr schwer zu befriedigen thỏa mãn tính tò mò : seine Neugier befriedigen thỏa mãn một nhu cầu : ein Bedürfnis befriedigen kết quả ấy (không) làm tôi hài lòng : das Ergebnis befriedigt mich [nicht] một giải pháp làm hài lòng tất cả mọi người là điều không thể có : eine uns alle befriedigende Lösung ist nicht in Sicht cười mãn nguyện. : befriedigt lachen
genugtun /(unr. V.; hat) (veraltend)/
làm thỏa mãn;
làm mãn nguyện;
làm vừa lòng;
đáp ứng yêu cầu;
không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả : keiner hätte ihm genugtun können : sich (Dativ) nicht