TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ứng yêu cầu

đáp ứng yêu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mãn nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vừa lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đáp ứng yêu cầu

to meet the requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to meet the requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đáp ứng yêu cầu

befriedigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genugtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit konnten erstmals technisch anspruchsvolle Gummiprodukte hergestellt werden.

Như vậy, lần đầu tiên sản phẩm cao su đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao được chế tạo.

Klebverbindungen versagen aufgrund zu geringer Adhäsion oder Köhäsion (Bild 2).

Mối dán không đáp ứng yêu cầu khi lực bám dính hay lực cố kết quá yếu (Hình 2).

Oberflächenvliese erfüllen sowohl dekorative als auch schützende Anforderungen und werden in die Oberflächenschicht eingearbeitet.

Vải không dệt cho bề mặt không những đáp ứng yêu cầu về trang trí mà còn để bảo vệ và được dùng làm lớp phủ bề mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Externer Momenteneingriff.

Đáp ứng yêu cầu momen từ hệ thống khác.

Mehrbereichsöle sind Schmieröle, die mehr als eine Viskositätsklasse abdecken; z.B. erfüllt SAE 15 W-50 die Forderungen an SAE 15W bei – 17,8 °C und die Forderungen an SAE 50 bei + 98,9 °C, also Starterleichterung bei Kälte und Temperaturfestigkeit bei hohen Temperaturen.

Dầu đa cấp là dầu bôi trơn đáp ứng yêu cầu của hơn một phẩm loại độ nhớt, thí dụ SAE 15W-50 đáp ứng yêu cầu của SAE 15W ở -17,8C và yêu cầu của SAE 50 ở +98,9 C, nghĩa là dễ khởi động khi trời lạnh và bền ở nhiệt độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Ansprüche befriedigen

đáp ứng những yêu cầu của ai

er ist sehr schwer zu befriedigen

rất khó làm hắn thỏa mãn (vì yêu cầu quá cao)

seine Neugier befriedigen

thỏa mãn tính tò mò

ein Bedürfnis befriedigen

thỏa mãn một nhu cầu

das Ergebnis befriedigt mich [nicht]

kết quả ấy (không) làm tôi hài lòng

eine uns alle befriedigende Lösung ist nicht in Sicht

một giải pháp làm hài lòng tất cả mọi người là điều không thể có

befriedigt lachen

cười mãn nguyện.

keiner hätte ihm genugtun können

không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả

sich (Dativ) nicht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befriedigen /[ba'fri:digan] (sw. V.; hat)/

làm thỏa mãn; làm hài lòng; đáp ứng yêu cầu;

đáp ứng những yêu cầu của ai : jmds. Ansprüche befriedigen rất khó làm hắn thỏa mãn (vì yêu cầu quá cao) : er ist sehr schwer zu befriedigen thỏa mãn tính tò mò : seine Neugier befriedigen thỏa mãn một nhu cầu : ein Bedürfnis befriedigen kết quả ấy (không) làm tôi hài lòng : das Ergebnis befriedigt mich [nicht] một giải pháp làm hài lòng tất cả mọi người là điều không thể có : eine uns alle befriedigende Lösung ist nicht in Sicht cười mãn nguyện. : befriedigt lachen

genugtun /(unr. V.; hat) (veraltend)/

làm thỏa mãn; làm mãn nguyện; làm vừa lòng; đáp ứng yêu cầu;

không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả : keiner hätte ihm genugtun können : sich (Dativ) nicht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to meet the requirement

đáp ứng yêu cầu

to meet the requirement /toán & tin/

đáp ứng yêu cầu

to meet the requirement, respond

đáp ứng yêu cầu

 to meet the requirement /điện tử & viễn thông/

đáp ứng yêu cầu