TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genugtun

làm thỏa mãn ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mãn nguyện ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vùa lòng ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mãn nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vừa lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp ứng yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điều gì mà không bao giờ thấy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

genugtun

genugtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keiner hätte ihm genugtun können

không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả

sich (Dativ) nicht

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genugtun /(unr. V.; hat) (veraltend)/

làm thỏa mãn; làm mãn nguyện; làm vừa lòng; đáp ứng yêu cầu;

keiner hätte ihm genugtun können : không người nào có thề làm ông ta vừa ỷ cả sich (Dativ) nicht :

genugtun /können, etw. zu tun/

làm điều gì mà không bao giờ thấy đủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genugtun /(tách được) vi (D)/

làm thỏa mãn ai, làm mãn nguyện ai, làm vùa lòng ai.