Việt
làm hỏng dạ dày
làm đau dạ dày
Đức
verkorksen
du hast dir mit dem vielen Eis den Magen verkorkst
mày đã làm hỏng cái dạ dày của mình vì ăn quđ nhiều kem.
verkorksen /[feor'korksan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng dạ dày; làm đau dạ dày;
mày đã làm hỏng cái dạ dày của mình vì ăn quđ nhiều kem. : du hast dir mit dem vielen Eis den Magen verkorkst