Việt
cải tiến
làm hoàn hảo
hoàn thiện
cải thiện
cải Lạo
tăng .
Đức
perfektionieren
aufbessem
aufbessem /vt/
1. cải thiện, cải tiến, cải Lạo, làm hoàn hảo; 2. tăng (lương).
perfektionieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
hoàn thiện; cải tiến; làm hoàn hảo;