Việt
làm lạnh chất lỏng
Anh
fluid chilling
fluid cooling
fluid refrigeration
liquid cooling
Kühlmittel, Hydraulikflüssigkeit, Transformatorenöl
Chất làm lạnh, chất lỏng thủy lực, dầu biến thế
fluid chilling /y học/
fluid cooling /y học/
fluid refrigeration /y học/
liquid cooling /y học/