Việt
sự làm nguội bằng chất lỏng
làm nguội bằng chất lỏng
Làm mát bằng chất lỏng
sự làm lạnh chất lỏng
làm lạnh chất lỏng
dùng nước làm nguội
Anh
liquid cooling
Đức
Flüssigkeitskühlung
Pháp
arrosage
irrigation
refroidissement par liquide
réfrigération par arrosage
liquid cooling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flüssigkeitskühlung
[EN] liquid cooling
[FR] arrosage; irrigation; refroidissement par liquide; réfrigération par arrosage
Flüssigkeitskühlung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] sự làm nguội bằng chất lỏng
làm nguội bằng chất lỏng, dùng nước làm nguội
liquid cooling /y học/
o sự làm nguội bằng chất lỏng
[VI] Làm mát bằng chất lỏng