Việt
làm nguội bằng chất lỏng
dùng nước làm nguội
Anh
liquid cooling
liquid-cooled
Đức
flüssigkeitsgekühlt
làm nguội bằng chất lỏng, dùng nước làm nguội
flüssigkeitsgekühlt /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] liquid-cooled (được)
[VI] (được) làm nguội bằng chất lỏng
liquid cooling /hóa học & vật liệu/
liquid cooling /y học/