Việt
làm lạnh sâu
cryo
Anh
deepfreeze
cryogenic
deep chilling
Đức
tiefkühlen
Kryo-
tiefkühlen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] deepfreeze
[VI] làm lạnh sâu
Kryo- /pref/NH_ĐỘNG/
[EN] cryogenic
[VI] làm lạnh sâu, cryo