Việt
che tối
làm mô tối
thâm
tối đi
hóa đen
hiện tượng thiên thực.
Đức
Verfinsterung
Verfinsterung /í =, -en/
1. [sự] che tối, làm mô tối; 2. [sự] thâm, tối đi, hóa đen; 3. (thiên văn) hiện tượng thiên thực.