Việt
làm mất thời gian của ai
Đức
stehlen
jmdm. gestohlen bleiben können/(seltener
) werden können (ugs.): không muôn dính líu đến ai hay việc gì.
stehlen /trộm cái gì của ai. 2. (nghĩa bóng) làm mất, lấy mất; jmdm. die Zeit stehlen/
làm mất thời gian của ai;
) werden können (ugs.): không muôn dính líu đến ai hay việc gì. : jmdm. gestohlen bleiben können/(seltener