Việt
gây cảm giác khé cổ
làm ngứa cổ
Đức
kratzen
der Wein kratzt ỉm Hals
rượu vang làm khé cổ.
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
gây cảm giác khé cổ; làm ngứa cổ (do chất lượng kém);
rượu vang làm khé cổ. : der Wein kratzt ỉm Hals