Việt
làm lạnh
làm nguội lạnh
Đức
erkalten
der eisige Wind erkältete ihm Gesicht und Hände
cơn giá buốt đã làm mặt và hai bàn tay nó lạnh cóng.
erkalten /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm lạnh; làm nguội lạnh (kalt machen);
cơn giá buốt đã làm mặt và hai bàn tay nó lạnh cóng. : der eisige Wind erkältete ihm Gesicht und Hände