Việt
thể lộ nỗi lòng
trút bầu tâm sự
giãi bày
làm nhẹ lòng
Đức
erleichtern
sein Herz erleichtern
trút bầu tâm sự.
erleichtern /(sw. V.; hat)/
thể lộ nỗi lòng; trút bầu tâm sự; giãi bày; làm nhẹ lòng;
trút bầu tâm sự. : sein Herz erleichtern