TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhỏ lại

làm nhỏ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thu nhỏ lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gọn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm nhỏ lại

 diminish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm nhỏ lại

miniaturisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkleinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der magnetische Widerstand kann verringert werden, indem man den Luftspalt verkleinert oder bei einer Magnetspule einen Kern aus weichmagnetischem Werkstoff in den Spulenhohlraum einbringt.

Điện trở từ có thể giảm đi khi khe hở không khí được làm nhỏ lại hay trong khoảng trống của cuộn dây từ có đặt một lõi bằng vật liệu từ mềm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoffzusammenhalt wird durch das Verfahren geschaffen, beibehalten, verkleinert, vergrößert, beibehalten, vergrößert oder verkleinert

Qua các phương pháp, kết cấu của vật liệu được tạo ra, giữ nguyên, làm nhỏ lại, làm lớn ra, giữ nguyên, nhỏ lại hay lớn ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Raum um die Hälfte verkleinern

thu nhỏ căn phòng còn một nửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleinern /[fear'klainarn] (sw. V.; hat)/

làm thu nhỏ; làm nhỏ lại; làm gọn lại;

thu nhỏ căn phòng còn một nửa. : einen Raum um die Hälfte verkleinern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miniaturisieren /vt/

làm nhỏ lại, làm thu nhỏ lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diminish

làm nhỏ lại