Việt
làm hổ thẹn
làm nhục nhã
làm xấu hổ
đáng khinh
ti tiện
hèn hạ
Đức
schmahlich
schmahlich /(Adj.) (geh.)/
làm hổ thẹn; làm nhục nhã; làm xấu hổ; đáng khinh; ti tiện; hèn hạ (schändlich);