TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nhuyễn

làm nhuyễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghiền hoá dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm nhuyễn

 masticate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

masticate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm nhuyễn

mastizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Mastizieren

 Làm nhuyễn

3. Kautschuk mastizieren,

3. Làm nhuyễn,

5. Erklären Sie die Fachausdrücke Mastizieren, Grundmischen und Fertigmischen!

5. Giải thích thuật ngữ làm nhuyễn, trộn cơ bản và trộn hoàn tất.

Das Mastizieren ist ein dem Mischen vorgeschalteter Arbeitsvorgang, der für hochviskose Kautschuke (z. B. Naturkautschuk) angewandt wird.

Làm nhuyễn là công việc đầu tiên để chuẩn bị pha trộn, áp dụng cho cao su có độ nhớt cao, thí dụ cao su thiên nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mastizieren /vt/CNSX/

[EN] masticate

[VI] làm nhuyễn, nghiền hoá dẻo (chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masticate

làm nhuyễn