Việt
nghiền hoá dẻo
làm nhuyễn
Anh
masticate
Đức
kneten
mastizieren
kneten /vt/CNSX/
[EN] masticate
[VI] nghiền hoá dẻo (chất dẻo)
mastizieren /vt/CNSX/
[VI] làm nhuyễn, nghiền hoá dẻo (chất dẻo)