TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm no

cho ăn no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo cảm giác no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm no

sättigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) làm thỏa mãn, làm vừa lòng, đáp ứng

jrnds. Neugier sättigen

làm thỏa mãn óc tò mò của ai. (thức ăn) làm no nhanh, làm đầy bụng

die Suppe sättigt

món xúp làm no nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sättigen /['zetigon] (sw. V.; hat)/

(geh ) cho ăn no; làm no;

: (nghĩa bóng) làm thỏa mãn, làm vừa lòng, đáp ứng làm thỏa mãn óc tò mò của ai. (thức ăn) làm no nhanh, làm đầy bụng : jrnds. Neugier sättigen món xúp làm no nhanh. : die Suppe sättigt

stopfen /[’Jtopfan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) làm no; tạo cảm giác no;