Việt
làm phiền phức
làm khố khăn
gây rắc rôi
làm khó khăn
gây rắc rô'i
Đức
Schwermadien
schwer
schwer /ma.chen (sw. V.; hat)/
làm khó khăn; gây rắc rô' i; làm phiền phức;
Schwermadien /vt/
làm khố khăn, gây rắc rôi, làm phiền phức; jmdm etwas (A) - gây khó khăn cho ai; mach es mir nicht so schwer dửng lầm khó vói tôi.