TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rò rỉ

làm rò rỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm rò rỉ

leak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm rò rỉ

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ölstand. Ein zu hoher Ölstand führt zu harten Schaltungen und evtl. Undichtigkeiten.

Mực dầu. Mực dầu quá cao gây khó khăn khi chuyển số và có thể làm rò rỉ dầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen /vt/XD/

[EN] leak

[VI] làm rò rỉ