Việt
làm trật khớp
làm sái khớp
làm trẹo khớp
Đức
auskugeln
verstauchen
ich habe mir die Hand verstaucht
tôi đã làm mình trật cổ tay.
auskugeln /(sw. V/, hat)/
làm trật khớp; làm sái khớp; làm trẹo khớp (ausrenken);
verstauchen /(sw. V.; hat)/
làm trật khớp; làm sái khớp; làm trẹo khớp;
tôi đã làm mình trật cổ tay. : ich habe mir die Hand verstaucht