verknacksen /[fear'knaksan], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm trặc;
làm trẹo;
làm trật khớp (verstauchen);
auskugeln /(sw. V/, hat)/
làm trật khớp;
làm sái khớp;
làm trẹo khớp (ausrenken);
verstauchen /(sw. V.; hat)/
làm trật khớp;
làm sái khớp;
làm trẹo khớp;
tôi đã làm mình trật cổ tay. : ich habe mir die Hand verstaucht