Việt
làm trật khdp
làm sái khdp
làm trẹo khỏp
bầu cử
bỏ phiếu.
Đức
auskugeln
auskugeln /vt/
1. (y) làm trật khdp, làm sái khdp, làm trẹo khỏp; 2. bầu cử, bỏ phiếu.