Abstimmung /í =, -en/
1. [sự] bầu cử, bỏ phiếu;
Ballotage /f =, -n/
sự] bầu củ, bỏ phiếu,
Stimmabgabe /f =/
cuộc, sự] bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu; Stimm
stimmen I /vi (für, gegen A)/
vi (für, gegen A) bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu.
votieren /vt/
bỏ phiếu, biểu quyét, đầu phiếu, lấy biểu quyết.