Việt
bôi dầu
thấm dầu
tra dầu mở
làm sạch dầu mđ
tẩy dầu
Đức
abfetten
abfetten /I vt/
1. bôi dầu, thấm dầu, tra dầu mở; 2. làm sạch dầu mđ, tẩy dầu; II vi giảm mô, bdt dầu.