Việt
tẩy dầu
bôi dầu
thấm dầu
tra dầu mở
làm sạch dầu mđ
Anh
deoiling
Đức
abfetten
Reinigungsstoffe für Fahrzeugteile, z.B. Waschbenzin, Kaltreiniger, Spiritus, Kunststoffreiniger.
Chất tẩy rửa các bộ phận của xe như xăng rửa, chất tẩy dầu mỡ, cồn, chất tẩy rửa chất dẻo.
abfetten /I vt/
1. bôi dầu, thấm dầu, tra dầu mở; 2. làm sạch dầu mđ, tẩy dầu; II vi giảm mô, bdt dầu.
deoiling /hóa học & vật liệu/