Việt
lảm say
làm... chếch choáng
làm say sưa
làm ngây ngất
làm say mồ
làm say đắm
Đức
berauschen
berauschen /vt/
lảm say, làm... chếch choáng, làm say sưa, làm ngây ngất, làm say mồ, làm say đắm; berauscht bị say; uom Erfolg berauscht bị ngây ngất vì kết qủa, say sưa vỏi két qủa;