Việt
toán học
tính toán
làm tính
Đức
rechnerisch
Wie können die Laufeigenschaften von Leichtmetallzylindern verbessert werden?
Có thể làm tính trượt của xi lanh hợp kim nhẹ tốt hơn bằng cách nào?
rechnerisch /(Adj.)/
(thuộc) toán học; tính toán; làm tính;