TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tính

toán học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm tính

rechnerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie können die Laufeigenschaften von Leichtmetallzylindern verbessert werden?

Có thể làm tính trượt của xi lanh hợp kim nhẹ tốt hơn bằng cách nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechnerisch /(Adj.)/

(thuộc) toán học; tính toán; làm tính;