Việt
làm tầm thường
tầm thường hóa
trở thành vô vị
tầm thưởng hóa
hóa nhàm
trỏ thành vô vị.
Đức
banali
banalisieren
ein Geschehen banalisieren
tầm thường hóa một sự kiện.
banalisieren /vt/
tầm thưởng hóa, làm tầm thường, (thô bỉ, hèn hạ, đê tiên, thấp kém) hóa nhàm, trỏ thành vô vị.
banali /sie. ren (sw. V.; hat)/
tầm thường hóa; làm tầm thường; trở thành vô vị;
tầm thường hóa một sự kiện. : ein Geschehen banalisieren