Việt
nâng cao phẩm giá
nâng cao giá trị
tăng thêm phẩm chất
làm thành cao quý
Đức
veredeln
veredeln /(sw. V.; hat)/
(geh ) nâng cao phẩm giá; nâng cao giá trị; tăng thêm phẩm chất; làm thành cao quý;