Việt
làm thành giấy vụn
cắt thành giấy vụn
nghiền
Đức
einstampfen
einstampfen /(sw. V.; hat)/
(sách ế, ấn phẩm không còn dùng) làm thành giấy vụn; cắt thành giấy vụn; nghiền;