lüften /vt/
1. làm thoáng, làm thoáng khí, làm thông thoáng, thông hơi, thông gió; den Hut lüften chào, ngả mũ chào; 2.: ein Geheimnis lüften khám phá ra bí mật, lộ bí mật; die Máske lüften lột mặt nạ, vạch chân tưóng; das Dúnkel lüften làm sáng tỏ vấn đề gì-