Việt
làm theo mẫu
mô phỏng theo
đổ theo khuôn mẫu
đúc theo khuôn
Đức
nachschaffen
abformen
jmds. Züge in Gips abformen
đổ khuôn mẫu gương mặt ai bằng thạch cao.
nachschaffen /(st. V.; hat)/
làm theo mẫu; mô phỏng theo;
abformen /(sw. V.; hat)/
đổ theo khuôn mẫu; đúc theo khuôn; làm theo mẫu;
đổ khuôn mẫu gương mặt ai bằng thạch cao. : jmds. Züge in Gips abformen